Khách hàng sử dụng




Đối tượng là khách hàng của Hanoi Telecom có nhu cầu triển khai dịch vụ gọi thoại quốc tế

Cách gọi




[00] + [Mã nước] + [Mã vùng/Mã vùng dịch vụ] + [Số điện thoại]

Bảng giá cước




Tìm kiếm theo quốc gia

Tìm kiếm theo mã quốc gia

Tìm theo vần

A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | Y | Z



TÊN NƯỚCMÃ NƯỚCMÃ VÙNGBLOCK 6s ĐẦU1s TIẾPCƯỚC GỌI/PHÚT
Afghanistan93Tất cả các mã572955,723
Albania3554249-4252, 44419 66, 67, 68, 69, 4501,24020712,404
Albania355Các mã còn lại495824,949
Algeria2135, 6, 77-79, 91,62927116,288
Algeria213Các mã còn lại250422,500
American Samoa1684Tất cả các mã250422,500
Andorra3763, 4, 6548915,482
Andorra376Các mã còn lại250422,500
Angola24491, 92-94, 998321398,316
Angola244Tất cả các mã250422,500
12345678910...